Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 靜
Pinyin: jìng
Meanings: Yên lặng, tĩnh, ổn định, Quiet, calm, stable., ①古代皇帝仪仗中的一种鞭,挥鞭发出响声,使人肃静。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 爭, 青
Chinese meaning: ①古代皇帝仪仗中的一种鞭,挥鞭发出响声,使人肃静。
Grammar: Có thể là tính từ hoặc động từ tùy ngữ cảnh. Thường dùng để diễn tả trạng thái không ồn ào.
Example: 请保持安静。
Example pinyin: qǐng bǎo chí ān jìng 。
Tiếng Việt: Xin hãy giữ yên lặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Yên lặng, tĩnh, ổn định
Nghĩa phụ
English
Quiet, calm, stable.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代皇帝仪仗中的一种鞭,挥鞭发出响声,使人肃静
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!