Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静坐

Pinyin: jìng zuò

Meanings: Ngồi thiền hoặc ngồi yên lặng để thư giãn., To meditate or sit quietly to relax., ①排除思虑,闭目安坐。[例]气功疗法用静坐来治疗疾病。*②抗议或请愿的一种方式。[例]学生静坐示威。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 争, 青, 从, 土

Chinese meaning: ①排除思虑,闭目安坐。[例]气功疗法用静坐来治疗疾病。*②抗议或请愿的一种方式。[例]学生静坐示威。

Grammar: Cụm động từ hai âm tiết, thường đi kèm với thời lượng hoặc mục đích. Vị trí phổ biến là vị ngữ.

Example: 他每天都会花时间静坐。

Example pinyin: tā měi tiān dōu huì huā shí jiān jìng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ta dành thời gian mỗi ngày để ngồi thiền.

静坐
jìng zuò
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi thiền hoặc ngồi yên lặng để thư giãn.

To meditate or sit quietly to relax.

排除思虑,闭目安坐。气功疗法用静坐来治疗疾病

抗议或请愿的一种方式。学生静坐示威

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静坐 (jìng zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung