Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 静态
Pinyin: jìng tài
Meanings: Trạng thái tĩnh, không thay đổi., Static state, unchanging., ①相对静止的状态。[例]静态电流。[例]从静态来考察研究的。[例]静态观测。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 争, 青, 太, 心
Chinese meaning: ①相对静止的状态。[例]静态电流。[例]从静态来考察研究的。[例]静态观测。
Grammar: Thường xuất hiện ở vị trí định ngữ hoặc bổ ngữ, mô tả trạng thái của một sự vật.
Example: 这张照片捕捉了动态中的静态美。
Example pinyin: zhè zhāng zhào piàn bǔ zhuō le dòng tài zhōng de jìng tài měi 。
Tiếng Việt: Bức ảnh này đã nắm bắt được vẻ đẹp tĩnh lặng trong sự chuyển động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trạng thái tĩnh, không thay đổi.
Nghĩa phụ
English
Static state, unchanging.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
相对静止的状态。静态电流。从静态来考察研究的。静态观测
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!