Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 静温

Pinyin: jìng wēn

Meanings: Yên lặng và dịu dàng., Quiet and gentle., ①流体在某给定点的实际温度。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 争, 青, 昷, 氵

Chinese meaning: ①流体在某给定点的实际温度。

Grammar: Dùng để miêu tả tính cách hoặc hành vi. Thường xuất hiện ở vị trí bổ ngữ.

Example: 她的性格静温。

Example pinyin: tā de xìng gé jìng wēn 。

Tiếng Việt: Tính cách của cô ấy yên lặng và dịu dàng.

静温
jìng wēn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yên lặng và dịu dàng.

Quiet and gentle.

流体在某给定点的实际温度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

静温 (jìng wēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung