Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 841 đến 870 của 5825 tổng từ

前往
qián wǎng
Đi tới, hướng đến
前排
qián pái
Hàng ghế phía trước
前日
qián rì
Hôm kia, hai ngày trước.
前灯
qián dēng
Đèn trước (trên xe, tàu...).
前程
qián chéng
Tương lai, triển vọng sự nghiệp.
前路
qián lù
Con đường phía trước; tương lai.
前部
qián bù
Phần phía trước.
前锋
qián fēng
Tiền đạo (trong bóng đá); tiền tuyến.
前额
qián é
Trán.
Lột vỏ, bóc ra.
剧场
jù chǎng
Nhà hát, nơi diễn kịch.
剧本
jù běn
Kịch bản, tài liệu viết sẵn cho phim hoặ...
剧院
jù yuàn
Nhà hát, nơi biểu diễn kịch nghệ hoặc ch...
剪切
jiǎn qiē
Cắt, cắt bỏ (trong ngữ cảnh máy tính: cắ...
剪彩
jiǎn cǎi
Cắt băng khánh thành
剪影
jiǎn yǐng
Bóng đen, hình bóng
剪报
jiǎn bào
Cắt báo (việc lưu giữ thông tin bằng các...
剪短
jiǎn duǎn
Cắt ngắn (tóc, quần áo...)
剪票
jiǎn piào
Kiểm tra vé (bằng cách cắt một phần nhỏ ...
剪纸
jiǎn zhǐ
Nghệ thuật cắt giấy (trang trí thủ công ...
剪贴
jiǎn tiē
Cắt dán (giấy, tài liệu...)
Phó, phụ tá / đơn vị đo lường cặp đôi
副手
fù shǒu
Người trợ giúp, người phụ tá.
副歌
fù gē
Điệp khúc trong bài hát.
副词
fù cí
Trạng từ, từ bổ nghĩa cho động từ, tính ...
副食
fù shí
Thực phẩm phụ, thức ăn kèm ngoài lương t...
剩余
shèng yú
Phần còn lại, phần dư thừa sau khi đã sử...
huà
Vạch ra, vẽ, phân chia.
Kịch, vở kịch; mức độ nghiêm trọng.
劈里啪啦
pī lǐ pā lā
Âm thanh loạt soạt, liên tiếp phát ra (n...

Hiển thị 841 đến 870 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...