Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 841 đến 870 của 5804 tổng từ

前日
qián rì
Hôm kia, hai ngày trước.
前灯
qián dēng
Đèn trước (trên xe, tàu...).
前程
qián chéng
Tương lai, triển vọng sự nghiệp.
前路
qián lù
Con đường phía trước; tương lai.
前部
qián bù
Phần phía trước.
前锋
qián fēng
Tiền đạo (trong bóng đá); tiền tuyến.
前额
qián é
Trán.
Lột vỏ, bóc ra.
剧场
jù chǎng
Nhà hát, nơi diễn ra các vở kịch hoặc bi...
剧本
jù běn
Kịch bản, nội dung chi tiết của một vở k...
剧院
jù yuàn
Nhà hát, nơi tổ chức các buổi biểu diễn ...
剪切
jiǎn qiē
Cắt, cắt bỏ (trong ngữ cảnh máy tính: cắ...
剪彩
jiǎn cǎi
Cắt băng khánh thành, nghi thức cắt băng...
剪影
jiǎn yǐng
Bóng đen, hình bóng
剪报
jiǎn bào
Cắt báo (việc lưu giữ thông tin bằng các...
剪短
jiǎn duǎn
Cắt ngắn (tóc, quần áo...)
剪票
jiǎn piào
Kiểm tra vé (bằng cách cắt một phần nhỏ ...
剪纸
jiǎn zhǐ
Nghệ thuật cắt giấy (trang trí thủ công ...
剪贴
jiǎn tiē
Cắt dán (giấy, tài liệu...)
Phó, phụ tá; cũng dùng như tiền tố chỉ s...
副手
fù shǒu
Người trợ giúp, người phụ tá.
副歌
fù gē
Điệp khúc trong bài hát.
副词
fù cí
Trạng từ, từ bổ nghĩa cho động từ, tính ...
副食
fù shí
Thực phẩm phụ, thức ăn kèm ngoài lương t...
剩余
shèng yú
Phần dư, phần còn lại.
huà
Vạch ra, vẽ, phân chia.
Kịch, vở kịch; mức độ nghiêm trọng.
劈里啪啦
pī lǐ pā lā
Âm thanh loạt soạt, liên tiếp phát ra (n...
jiàn
Kiếm (vũ khí).
力争
lì zhēng
Cố gắng giành lấy, tranh đấu để đạt được

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...