Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前额
Pinyin: qián é
Meanings: Trán., Forehead., ①眼睛以上的面部。*②某些昆虫额前方的部分,有一条线与触角基部相接。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 䒑, 刖, 客, 页
Chinese meaning: ①眼睛以上的面部。*②某些昆虫额前方的部分,有一条线与触角基部相接。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được dùng trong mô tả ngoại hình.
Example: 他的前额很宽。
Example pinyin: tā de qián é hěn kuān 。
Tiếng Việt: Trán của anh ấy rất rộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trán.
Nghĩa phụ
English
Forehead.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
眼睛以上的面部
某些昆虫额前方的部分,有一条线与触角基部相接
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!