Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 剩余

Pinyin: shèng yú

Meanings: Phần còn lại, phần dư thừa sau khi đã sử dụng hoặc phân phối., Remainder, surplus after use or distribution., ①在消耗和使用后作为剩余留下。[例]只剩下一吨煤。*②留下一部分未被破坏、未被取走或未被用光。[例]甘蔗榨出汁后剩下渣子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 乘, 刂, 亼, 朩

Chinese meaning: ①在消耗和使用后作为剩余留下。[例]只剩下一吨煤。*②留下一部分未被破坏、未被取走或未被用光。[例]甘蔗榨出汁后剩下渣子。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các danh từ khác để chỉ phần dư thừa của một cái gì đó.

Example: 工程完成后还有一部分材料剩余。

Example pinyin: gōng chéng wán chéng hòu hái yǒu yí bù fen cái liào shèng yú 。

Tiếng Việt: Sau khi công trình hoàn thành vẫn còn một số vật liệu dư thừa.

剩余
shèng yú
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần còn lại, phần dư thừa sau khi đã sử dụng hoặc phân phối.

Remainder, surplus after use or distribution.

在消耗和使用后作为剩余留下。只剩下一吨煤

留下一部分未被破坏、未被取走或未被用光。甘蔗榨出汁后剩下渣子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

剩余 (shèng yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung