Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 副食

Pinyin: fù shí

Meanings: Thực phẩm phụ, thức ăn kèm ngoài lương thực chính., Side dishes or supplementary food aside from staple food., ①指米、面等主食以外用以下饭的鱼肉蔬菜等各种食品。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 刂, 畐, 人, 良

Chinese meaning: ①指米、面等主食以外用以下饭的鱼肉蔬菜等各种食品。

Grammar: Danh từ thường đứng trước danh từ chỉ món ăn cụ thể. Ví dụ: 副食品 (thực phẩm phụ).

Example: 今天的副食有鱼和蔬菜。

Example pinyin: jīn tiān de fù shí yǒu yú hé shū cài 。

Tiếng Việt: Thức ăn phụ hôm nay có cá và rau.

副食
fù shí
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thực phẩm phụ, thức ăn kèm ngoài lương thực chính.

Side dishes or supplementary food aside from staple food.

指米、面等主食以外用以下饭的鱼肉蔬菜等各种食品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

副食 (fù shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung