Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 劇
Pinyin: jù
Meanings: Kịch, vở kịch; mức độ nghiêm trọng., Drama, play; severity., ①见“剧”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 刂, 豦
Chinese meaning: ①见“剧”。
Grammar: Danh từ một âm tiết, có thể dùng để chỉ loại hình nghệ thuật hoặc mức độ.
Example: 这是一出悲剧。
Example pinyin: zhè shì yì chū bēi jù 。
Tiếng Việt: Đây là một vở kịch bi thương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kịch, vở kịch; mức độ nghiêm trọng.
Nghĩa phụ
English
Drama, play; severity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“剧”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!