Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前灯

Pinyin: qián dēng

Meanings: Đèn trước (trên xe, tàu...)., Headlight, front light., ①通常带反射镜和专门透镜的一种灯,安装在火车机车、有轨电车或摩托车的前部,用来照亮前方道路。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 䒑, 刖, 丁, 火

Chinese meaning: ①通常带反射镜和专门透镜的一种灯,安装在火车机车、有轨电车或摩托车的前部,用来照亮前方道路。

Grammar: Danh từ đôi, thường chỉ bộ phận của phương tiện giao thông.

Example: 汽车的前灯坏了。

Example pinyin: qì chē de qián dēng huài le 。

Tiếng Việt: Đèn trước của ô tô bị hỏng.

前灯
qián dēng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn trước (trên xe, tàu...).

Headlight, front light.

通常带反射镜和专门透镜的一种灯,安装在火车机车、有轨电车或摩托车的前部,用来照亮前方道路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前灯 (qián dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung