Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 副手

Pinyin: fù shǒu

Meanings: Người trợ giúp, người phụ tá., Assistant or helper., ①起辅助或次要作用或职能的人。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 刂, 畐, 手

Chinese meaning: ①起辅助或次要作用或职能的人。

Grammar: Danh từ ghép thường đứng sau danh từ chỉ chức vụ hoặc vai trò. Ví dụ: 部长的副手 (phó tay của bộ trưởng).

Example: 经理的副手非常能干。

Example pinyin: jīng lǐ de fù shǒu fēi cháng néng gàn 。

Tiếng Việt: Người phụ tá của giám đốc rất giỏi.

副手
fù shǒu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người trợ giúp, người phụ tá.

Assistant or helper.

起辅助或次要作用或职能的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

副手 (fù shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung