Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 前程
Pinyin: qián chéng
Meanings: Tương lai, triển vọng sự nghiệp., Future, career prospects., ①前面的路程。[例]前程艰难。*②比喻未来在功业上的成就。[例]锦绣前程。[例]前程远大。*③特指婚姻。*④旧时指读书人或官员的功名、官职等。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 䒑, 刖, 呈, 禾
Chinese meaning: ①前面的路程。[例]前程艰难。*②比喻未来在功业上的成就。[例]锦绣前程。[例]前程远大。*③特指婚姻。*④旧时指读书人或官员的功名、官职等。
Grammar: Thường đi kèm với các tính từ miêu tả triển vọng.
Example: 他的前程一片光明。
Example pinyin: tā de qián chéng yí piàn guāng míng 。
Tiếng Việt: Tương lai của anh ấy rất sáng lạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tương lai, triển vọng sự nghiệp.
Nghĩa phụ
English
Future, career prospects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
前面的路程。前程艰难
比喻未来在功业上的成就。锦绣前程。前程远大
特指婚姻
旧时指读书人或官员的功名、官职等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!