Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 前往

Pinyin: qián wǎng

Meanings: Đi tới, hướng đến, To go towards, proceed to, ①走向。[例]开车前往。*②离开此地向……走去。[例]前往北京。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 刖, 主, 彳

Chinese meaning: ①走向。[例]开车前往。*②离开此地向……走去。[例]前往北京。

Grammar: Thường dùng trong bối cảnh di chuyển đến một địa điểm cụ thể.

Example: 他决定前往北京发展事业。

Example pinyin: tā jué dìng qián wǎng běi jīng fā zhǎn shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ấy quyết định đi đến Bắc Kinh để phát triển sự nghiệp.

前往
qián wǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi tới, hướng đến

To go towards, proceed to

走向。开车前往

离开此地向……走去。前往北京

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

前往 (qián wǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung