Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2431 đến 2460 của 5804 tổng từ

拔尖
bá jiān
Vượt trội hơn người khác, trở nên nổi bậ...
拖布
tuō bù
Khăn lau sàn, chổi lau nhà.
拖把
tuō bǎ
Cây lau nhà.
拖船
tuō chuán
Tàu kéo (dùng để kéo các tàu khác hoặc h...
拖车
tuō chē
Xe kéo (dùng để kéo xe khác hoặc chứa hà...
拖轮
tuō lún
Xe đẩy hàng ở sân bay hoặc siêu thị
招呼
zhāo hu
Chào hỏi, gọi
招子
zhāo zi
Con cháu; đứa trẻ nhỏ (cách gọi thân mật...
招待
zhāo dài
Đãi khách, tiếp đón
拜师
bài shī
Bái làm thầy, nhận ai đó làm thầy để học...
拜教
bài jiào
Xin dạy bảo, bày tỏ thái độ khiêm nhường...
拜望
bài wàng
Thăm viếng, tới nhà ai đó để gặp mặt, bà...
拜节
bài jié
Chúc mừng các ngày lễ, đặc biệt là dịp T...
拜见
bài jiàn
Đến gặp và thể hiện lòng kính trọng, thư...
拜读
bài dú
Kính đọc, cách nói khiêm tốn khi đọc tác...
kuò
Mở rộng, phát triển
lǒng
Gom lại, tập trung lại, tụ họp.
jiǎn
Chọn lọc hoặc nhặt cái gì đó
拥塞
yōng sè
Tắc nghẽn, chật cứng
拥抱
yōng bào
Ôm, ôm ấp ai đó để thể hiện tình cảm.
lán
Chặn lại, ngăn cản.
括号
kuò hào
Dấu ngoặc đơn/tròn () dùng trong văn bản...
pīn
Cố gắng hết sức, nỗ lực, chiến đấu.
拼写
pīn xiě
Đánh vần, viết chính tả
拼命
pīn mìng
Cố gắng hết sức, liều mạng làm việc gì đ...
拼字
pīn zì
Ghép chữ, sắp xếp hoặc tạo ra các chữ cá...
拼法
pīn fǎ
Cách ghép chữ cái để tạo thành từ (trong...
shí
Nhặt lên, lượm (một đồ vật nào đó).
拾掇
shí duo
Dọn dẹp, sắp xếp đồ đạc gọn gàng
持久
chí jiǔ
Bền vững, lâu dài

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...