Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拡
Pinyin: kuò
Meanings: Mở rộng, phát triển, Expand, develop, ①古同“扩”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①古同“扩”。
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm danh từ chỉ phạm vi/lĩnh vực.
Example: 我们要拡大市场。
Example pinyin: wǒ men yào kuò dà shì chǎng 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần mở rộng thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở rộng, phát triển
Nghĩa phụ
English
Expand, develop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“扩”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!