Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拖船
Pinyin: tuō chuán
Meanings: Tàu kéo (dùng để kéo các tàu khác hoặc hàng hóa), Tugboat (used to tow other ships or goods)., ①拖轮所牵引的船。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 㐌, 扌, 口, 舟
Chinese meaning: ①拖轮所牵引的船。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh vận tải đường thủy.
Example: 港口需要拖船来帮忙移动大船。
Example pinyin: gǎng kǒu xū yào tuō chuán lái bāng máng yí dòng dà chuán 。
Tiếng Việt: Cảng cần tàu kéo để giúp di chuyển tàu lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tàu kéo (dùng để kéo các tàu khác hoặc hàng hóa)
Nghĩa phụ
English
Tugboat (used to tow other ships or goods).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拖轮所牵引的船
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!