Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 招待

Pinyin: zhāo dài

Meanings: Tiếp đãi, đón tiếp khách chu đáo., To entertain or host guests warmly., ①对宾客给予应有的待遇。[例]地方虽小,但招待是极好的。*②接待客人的服务员。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 召, 扌, 寺, 彳

Chinese meaning: ①对宾客给予应有的待遇。[例]地方虽小,但招待是极好的。*②接待客人的服务员。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện với bổ ngữ chỉ đối tượng như 客人 (khách).

Example: 我们热情地招待了远方来的客人。

Example pinyin: wǒ men rè qíng dì zhāo dài le yuǎn fāng lái de kè rén 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã tiếp đãi nhiệt tình những vị khách từ xa đến.

招待
zhāo dài
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiếp đãi, đón tiếp khách chu đáo.

To entertain or host guests warmly.

对宾客给予应有的待遇。地方虽小,但招待是极好的

接待客人的服务员

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

招待 (zhāo dài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung