Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招子
Pinyin: zhāo zi
Meanings: Con cháu; đứa trẻ nhỏ (cách gọi thân mật)., Child; offspring (an affectionate term)., ①招贴。[例]皇帝家中走了人,叫我百姓替他贴招子。*②商店门前的招牌,幌子等标志。*③办法;计策;着数。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 召, 扌, 子
Chinese meaning: ①招贴。[例]皇帝家中走了人,叫我百姓替他贴招子。*②商店门前的招牌,幌子等标志。*③办法;计策;着数。
Grammar: Danh từ đơn lẻ, thường mang sắc thái tình cảm tích cực.
Example: 这是他的招子。
Example pinyin: zhè shì tā de zhāo zǐ 。
Tiếng Việt: Đây là con của anh ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con cháu; đứa trẻ nhỏ (cách gọi thân mật).
Nghĩa phụ
English
Child; offspring (an affectionate term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招贴。皇帝家中走了人,叫我百姓替他贴招子
商店门前的招牌,幌子等标志
办法;计策;着数
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!