Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜读

Pinyin: bài dú

Meanings: Kính đọc, cách nói khiêm tốn khi đọc tác phẩm của người khác., To humbly read someone else’s work, often used as a respectful expression., ①敬词,指阅读作品或书信。[例]你的新书我已拜读了。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 丰, 龵, 卖, 讠

Chinese meaning: ①敬词,指阅读作品或书信。[例]你的新书我已拜读了。

Grammar: Dùng phổ biến trong giới văn học, học thuật hoặc giao tiếp trang trọng.

Example: 我已经拜读了您的文章,深受启发。

Example pinyin: wǒ yǐ jīng bài dú le nín de wén zhāng , shēn shòu qǐ fā 。

Tiếng Việt: Tôi đã kính đọc bài viết của ngài và được khai sáng rất nhiều.

拜读
bài dú
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính đọc, cách nói khiêm tốn khi đọc tác phẩm của người khác.

To humbly read someone else’s work, often used as a respectful expression.

敬词,指阅读作品或书信。你的新书我已拜读了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜读 (bài dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung