Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拔尖

Pinyin: bá jiān

Meanings: Vượt trội hơn người khác, trở nên nổi bật nhất., To stand out from others, to become the best., ①超出一般,在次序、等级、成就、价值等方面位于最前面的、居领先或优先地位的。*②超过别人的自我标榜。[例]他这个人爱拔尖。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 扌, 犮, 大, 小

Chinese meaning: ①超出一般,在次序、等级、成就、价值等方面位于最前面的、居领先或优先地位的。*②超过别人的自我标榜。[例]他这个人爱拔尖。

Grammar: Dùng để chỉ sự xuất sắc trong một nhóm, ngắn gọn và dễ hiểu.

Example: 他学习努力,成绩总是拔尖。

Example pinyin: tā xué xí nǔ lì , chéng jì zǒng shì bá jiān 。

Tiếng Việt: Anh ấy học tập chăm chỉ, kết quả luôn đứng đầu.

拔尖
bá jiān
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trội hơn người khác, trở nên nổi bật nhất.

To stand out from others, to become the best.

超出一般,在次序、等级、成就、价值等方面位于最前面的、居领先或优先地位的

超过别人的自我标榜。他这个人爱拔尖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拔尖 (bá jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung