Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拣
Pinyin: jiǎn
Meanings: Chọn lựa, nhặt ra cái cần thiết., To pick or select something necessary., ①用本义。[据]揀,择也。——《广雅》。[合]拣人(挑人);拣换(挑选,更换);拣口儿(挑食,挑可口的食物);拣发(选择;委派);拣有头发的抓(选择有钱人作为进攻的对象)。*②同“捡”。拾起。[合]拣穷(拾破烂);拣柴。*③通过有利条件或优势获得。[例]拣到便宜。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 扌
Chinese meaning: ①用本义。[据]揀,择也。——《广雅》。[合]拣人(挑人);拣换(挑选,更换);拣口儿(挑食,挑可口的食物);拣发(选择;委派);拣有头发的抓(选择有钱人作为进攻的对象)。*②同“捡”。拾起。[合]拣穷(拾破烂);拣柴。*③通过有利条件或优势获得。[例]拣到便宜。
Hán Việt reading: giản
Grammar: Động từ đơn âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng đang được chọn lọc.
Example: 请帮我拣一些好的苹果。
Example pinyin: qǐng bāng wǒ jiǎn yì xiē hǎo de píng guǒ 。
Tiếng Việt: Hãy giúp tôi chọn một số quả táo tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chọn lựa, nhặt ra cái cần thiết.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To pick or select something necessary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。揀,择也。——《广雅》。拣人(挑人);拣换(挑选,更换);拣口儿(挑食,挑可口的食物);拣发(选择;委派);拣有头发的抓(选择有钱人作为进攻的对象)
同“捡”。拾起。拣穷(拾破烂);拣柴
通过有利条件或优势获得。拣到便宜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!