Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜师
Pinyin: bài shī
Meanings: Bái làm thầy, nhận ai đó làm thầy để học tập., To become an apprentice or disciple; to formally accept someone as a teacher., ①拜认做老师或师傅。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 一, 丰, 龵, 丨, 丿, 帀
Chinese meaning: ①拜认做老师或师傅。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ người ở sau (thầy/cô nào đó). Có thể dùng cả trong đời sống hiện đại và văn hóa truyền thống.
Example: 他决定去拜访一位老教授拜师学习书法。
Example pinyin: tā jué dìng qù bài fǎng yí wèi lǎo jiào shòu bài shī xué xí shū fǎ 。
Tiếng Việt: Anh quyết định đi thăm một giáo sư già để bái làm thầy học thư pháp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bái làm thầy, nhận ai đó làm thầy để học tập.
Nghĩa phụ
English
To become an apprentice or disciple; to formally accept someone as a teacher.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拜认做老师或师傅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!