Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜教

Pinyin: bài jiào

Meanings: Xin dạy bảo, bày tỏ thái độ khiêm nhường khi muốn học hỏi kiến thức., To humbly seek guidance or teaching., ①敬辞,拜受教导。[例]敢不拜教。——《国语·鲁语》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丰, 龵, 孝, 攵

Chinese meaning: ①敬辞,拜受教导。[例]敢不拜教。——《国语·鲁语》。

Grammar: Thường xuất hiện trong môi trường học thuật, đặc biệt liên quan đến mối quan hệ thầy trò.

Example: 学生前来拜教,请老师指点。

Example pinyin: xué shēng qián lái bài jiào , qǐng lǎo shī zhǐ diǎn 。

Tiếng Việt: Học sinh đến xin dạy bảo, mong thầy cô chỉ điểm.

拜教
bài jiào
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xin dạy bảo, bày tỏ thái độ khiêm nhường khi muốn học hỏi kiến thức.

To humbly seek guidance or teaching.

敬辞,拜受教导。敢不拜教。——《国语·鲁语》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜教 (bài jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung