Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拖把

Pinyin: tuō bǎ

Meanings: Cây lau nhà., Mop., ①带长木把的擦地器具。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐌, 扌, 巴

Chinese meaning: ①带长木把的擦地器具。

Grammar: Danh từ chỉ dụng cụ vệ sinh.

Example: 我用拖把清洁了整个房间。

Example pinyin: wǒ yòng tuō bǎ qīng jié le zhěng gè fáng jiān 。

Tiếng Việt: Tôi đã dùng cây lau nhà để vệ sinh cả căn phòng.

拖把
tuō bǎ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây lau nhà.

Mop.

带长木把的擦地器具

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拖把 (tuō bǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung