Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 拜节
Pinyin: bài jié
Meanings: Chúc mừng các ngày lễ, đặc biệt là dịp Tết Nguyên Đán., To celebrate festivals, especially during the Lunar New Year., ①向人祝贺节日。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 一, 丰, 龵, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①向人祝贺节日。
Grammar: Tương tự như 拜年 nhưng rộng hơn, áp dụng cho nhiều lễ hội.
Example: 春节期间人们互相拜节送祝福。
Example pinyin: chūn jié qī jiān rén men hù xiāng bài jié sòng zhù fú 。
Tiếng Việt: Trong dịp Tết Nguyên đán, mọi người chúc mừng lẫn nhau và gửi lời chúc tốt đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chúc mừng các ngày lễ, đặc biệt là dịp Tết Nguyên Đán.
Nghĩa phụ
English
To celebrate festivals, especially during the Lunar New Year.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向人祝贺节日
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!