Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2911 đến 2940 của 5825 tổng từ

朝霞
zhāo xiá
Ánh sáng rực rỡ của bầu trời lúc bình mi...
朝露
zhāo lù
Sương sớm, giọt sương đọng lại trên lá v...
qī/jī
Kỳ hạn, thời gian định trước; mong đợi
期待
qī dài
Chờ đợi với niềm hy vọng, mong mỏi ai/cá...
期末
qī mò
Cuối kỳ (thường chỉ học kỳ hoặc thời hạn...
期间
qī jiān
Trong khoảng thời gian (kéo dài giữa hai...
期限
qī xiàn
Thời hạn, giới hạn thời gian cho một việ...
木偶
mù ǒu
Con rối, búp bê gỗ.
木质
mù zhì
Chất liệu làm từ gỗ.
未婚
wèi hūn
Chưa kết hôn.
未定
wèi dìng
Chưa quyết định, chưa xác định.
未时
wèi shí
Giờ Mùi (13-15 giờ trong ngày).
未有
wèi yǒu
Chưa có, không tồn tại.
本业
běn yè
Nghề nghiệp chính, công việc chính.
本分
běn fèn
Bổn phận, trách nhiệm; điều đúng đắn cần...
本国
běn guó
Đất nước của mình, quốc gia sở tại
本届
běn jiè
Khóa này, kỳ này, đợt này
本乡本土
běn xiāng běn tǔ
Quê hương đất tổ, nơi sinh ra và lớn lên...
本性
běn xìng
Bản chất, tính cách tự nhiên
本意
běn yì
Ý định ban đầu, mục đích thực sự
本文
běn wén
Bản văn, nội dung chính của bài viết hoặ...
本本
běn běn
Sách vở, tài liệu, tập hợp các quyển sác...
本科
běn kē
Bậc đại học, chương trình cử nhân.
本章
běn zhāng
Chương này, phần hiện tại trong sách hoặ...
机智
jī zhì
Thông minh, lanh lợi, biết xử lý tình hu...
机构
jī gòu
Tổ chức, cơ quan, tổ chức xã hội
机械
jī xiè
Máy móc; hoặc cứng nhắc, thiếu linh hoạt
机遇
jī yù
Cơ hội, thời cơ
shā
Giết, tiêu diệt
杀死
shā sǐ
Giết chết, làm cho chết

Hiển thị 2911 đến 2940 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...