Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本分
Pinyin: běn fèn
Meanings: Bổn phận, trách nhiệm; điều đúng đắn cần làm., Duty, responsibility; what is right to do., ①自己应尽的责任和义务。*②属于实际职责的事。*③安于所处的地位和环境。[例]本分人。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 本, 八, 刀
Chinese meaning: ①自己应尽的责任和义务。*②属于实际职责的事。*③安于所处的地位和环境。[例]本分人。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các từ như 'làm', 'hoàn thành' để diễn đạt việc thực hiện trách nhiệm.
Example: 做好自己的本分工作。
Example pinyin: zuò hǎo zì jǐ de běn fèn gōng zuò 。
Tiếng Việt: Làm tốt công việc của mình là bổn phận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bổn phận, trách nhiệm; điều đúng đắn cần làm.
Nghĩa phụ
English
Duty, responsibility; what is right to do.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自己应尽的责任和义务
属于实际职责的事
安于所处的地位和环境。本分人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!