Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未婚
Pinyin: wèi hūn
Meanings: Chưa kết hôn., Unmarried., ①还没有结婚。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 未, 女, 昏
Chinese meaning: ①还没有结婚。
Grammar: Dùng để mô tả trạng thái hôn nhân của một người.
Example: 他还是未婚状态。
Example pinyin: tā hái shì wèi hūn zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Anh ấy vẫn còn độc thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chưa kết hôn.
Nghĩa phụ
English
Unmarried.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
还没有结婚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!