Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀死

Pinyin: shā sǐ

Meanings: Giết chết, làm cho chết, To kill, to cause death., ①夺去生命;处死;弄死。[例]杀死一只兔子。*②使对方队员出局(棒球用语)。[例]用他迅速而突然的传杀将很多跑垒员杀死。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 朩, 匕, 歹

Chinese meaning: ①夺去生命;处死;弄死。[例]杀死一只兔子。*②使对方队员出局(棒球用语)。[例]用他迅速而突然的传杀将很多跑垒员杀死。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang nghĩa làm cho đối tượng mất mạng sống.

Example: 毒蛇咬伤后很快就能杀死人。

Example pinyin: dú shé yǎo shāng hòu hěn kuài jiù néng shā sǐ rén 。

Tiếng Việt: Rắn độc cắn xong có thể nhanh chóng giết chết người.

杀死 - shā sǐ
杀死
shā sǐ

📷 Hình bóng cảnh chiến đấu

杀死
shā sǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giết chết, làm cho chết

To kill, to cause death.

夺去生命;处死;弄死。杀死一只兔子

使对方队员出局(棒球用语)。用他迅速而突然的传杀将很多跑垒员杀死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...