Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 木质
Pinyin: mù zhì
Meanings: Chất liệu làm từ gỗ., Material made of wood., ①组成乔木或灌木茎和枝在树皮下的大部分坚硬纤维物质。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 木, 十, 贝, 𠂆
Chinese meaning: ①组成乔木或灌木茎和枝在树皮下的大部分坚硬纤维物质。
Grammar: Có thể đứng trước danh từ để chỉ loại chất liệu, ví dụ 木质家具 (đồ nội thất bằng gỗ).
Example: 这个桌子的木质很好。
Example pinyin: zhè ge zhuō zi de mù zhì hěn hǎo 。
Tiếng Việt: Chất liệu gỗ của cái bàn này rất tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất liệu làm từ gỗ.
Nghĩa phụ
English
Material made of wood.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
组成乔木或灌木茎和枝在树皮下的大部分坚硬纤维物质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!