Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期限
Pinyin: qī xiàn
Meanings: Thời hạn, giới hạn thời gian cho một việc gì đó., Deadline, time limit for something., ①限定的一段时间。[例]延长期限。*②时限的最后界线。[例]超过规定的期限。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 其, 月, 艮, 阝
Chinese meaning: ①限定的一段时间。[例]延长期限。*②时限的最后界线。[例]超过规定的期限。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc kế hoạch.
Example: 这项任务的期限是三个月。
Example pinyin: zhè xiàng rèn wu de qī xiàn shì sān gè yuè 。
Tiếng Việt: Thời hạn cho nhiệm vụ này là ba tháng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời hạn, giới hạn thời gian cho một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
Deadline, time limit for something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
限定的一段时间。延长期限
时限的最后界线。超过规定的期限
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!