Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 期间
Pinyin: qī jiān
Meanings: Trong khoảng thời gian (kéo dài giữa hai thời điểm)., During a period of time (between two points in time)., ①某个时期里面。[例]在放假期间。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 其, 月, 日, 门
Chinese meaning: ①某个时期里面。[例]在放假期间。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ thời gian hoặc sự kiện cụ thể.
Example: 会议将在暑假期间举行。
Example pinyin: huì yì jiāng zài shǔ jià qī jiān jǔ xíng 。
Tiếng Việt: Cuộc họp sẽ diễn ra trong thời gian nghỉ hè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong khoảng thời gian (kéo dài giữa hai thời điểm).
Nghĩa phụ
English
During a period of time (between two points in time).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某个时期里面。在放假期间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!