Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 未有

Pinyin: wèi yǒu

Meanings: Chưa có, không tồn tại., Not have, does not exist., ①没有。[例]未有封侯之赏。——《史记·项羽本纪》。[例]未有以应。[例]吾尚未有子。——清·全祖望《梅花岭记》。[例]城门未有烧脱。——《广东军务记》。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 未, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①没有。[例]未有封侯之赏。——《史记·项羽本纪》。[例]未有以应。[例]吾尚未有子。——清·全祖望《梅花岭记》。[例]城门未有烧脱。——《广东军务记》。

Grammar: Thường dùng để diễn tả trạng thái không tồn tại của một sự vật hay vấn đề.

Example: 这个问题未有答案。

Example pinyin: zhè ge wèn tí wèi yǒu dá àn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này chưa có đáp án.

未有
wèi yǒu
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chưa có, không tồn tại.

Not have, does not exist.

没有。未有封侯之赏。——《史记·项羽本纪》。未有以应。吾尚未有子。——清·全祖望《梅花岭记》。城门未有烧脱。——《广东军务记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

未有 (wèi yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung