Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝霞
Pinyin: zhāo xiá
Meanings: Ánh sáng rực rỡ của bầu trời lúc bình minh, hay còn gọi là ráng sáng buổi sớm., Morning glow or dawn's radiant light., ①太阳升起时东方的云霞。[例]漱正阳而含朝霞。——《楚辞》。[例]朝霞满天。[例]朝霞映湖。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 月, 𠦝, 叚, 雨
Chinese meaning: ①太阳升起时东方的云霞。[例]漱正阳而含朝霞。——《楚辞》。[例]朝霞满天。[例]朝霞映湖。
Grammar: Danh từ chỉ hiện tượng tự nhiên, thường xuất hiện trong văn miêu tả cảnh vật.
Example: 今天早上的朝霞非常美丽。
Example pinyin: jīn tiān zǎo shàng de zhāo xiá fēi cháng měi lì 。
Tiếng Việt: Ráng sáng buổi sớm hôm nay rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng rực rỡ của bầu trời lúc bình minh, hay còn gọi là ráng sáng buổi sớm.
Nghĩa phụ
English
Morning glow or dawn's radiant light.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
太阳升起时东方的云霞。漱正阳而含朝霞。——《楚辞》。朝霞满天。朝霞映湖
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!