Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 未时
Pinyin: wèi shí
Meanings: Giờ Mùi (13-15 giờ trong ngày)., The 'Wei' hour (1 PM to 3 PM)., ①下午一点至三点钟。[例]未时还家。——清·袁枚《祭妹文》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 未, 寸, 日
Chinese meaning: ①下午一点至三点钟。[例]未时还家。——清·袁枚《祭妹文》。
Grammar: Thuộc hệ thống can chi và thời gian truyền thống Trung Quốc.
Example: 现在是未时。
Example pinyin: xiàn zài shì wèi shí 。
Tiếng Việt: Bây giờ đang là giờ Mùi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giờ Mùi (13-15 giờ trong ngày).
Nghĩa phụ
English
The 'Wei' hour (1 PM to 3 PM).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
下午一点至三点钟。未时还家。——清·袁枚《祭妹文》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!