Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 本业

Pinyin: běn yè

Meanings: Nghề nghiệp chính, công việc chính., Main occupation or primary job., ①本来的行业。*②古代指农业。[例]工商盛而本业荒。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 本, 一

Chinese meaning: ①本来的行业。*②古代指农业。[例]工商盛而本业荒。

Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với bổ nghĩa cho nghề nghiệp chính.

Example: 他的本业是教师。

Example pinyin: tā de běn yè shì jiào shī 。

Tiếng Việt: Nghề chính của anh ấy là giáo viên.

本业
běn yè
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghề nghiệp chính, công việc chính.

Main occupation or primary job.

本来的行业

古代指农业。工商盛而本业荒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

本业 (běn yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung