Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机遇
Pinyin: jī yù
Meanings: Cơ hội, thời cơ, Opportunity, chance., ①机会;有利的境遇。[例]千载难逢的机遇。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 几, 木, 禺, 辶
Chinese meaning: ①机会;有利的境遇。[例]千载难逢的机遇。
Example: 这是一个难得的机遇。
Example pinyin: zhè shì yí gè nán dé de jī yù 。
Tiếng Việt: Đây là một cơ hội hiếm có.

📷 Doanh nhân đi về phía cánh cửa cơ hội chờ đợi phía trước
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ hội, thời cơ
Nghĩa phụ
English
Opportunity, chance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机会;有利的境遇。千载难逢的机遇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
