Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 机遇
Pinyin: jī yù
Meanings: Cơ hội, thời cơ, Opportunity, chance., ①机会;有利的境遇。[例]千载难逢的机遇。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 几, 木, 禺, 辶
Chinese meaning: ①机会;有利的境遇。[例]千载难逢的机遇。
Example: 这是一个难得的机遇。
Example pinyin: zhè shì yí gè nán dé de jī yù 。
Tiếng Việt: Đây là một cơ hội hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cơ hội, thời cơ
Nghĩa phụ
English
Opportunity, chance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
机会;有利的境遇。千载难逢的机遇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!