Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朝露
Pinyin: zhāo lù
Meanings: Sương sớm, giọt sương đọng lại trên lá vào buổi sáng., Morning dew, droplets of water that form on leaves in the early morning., ①清晨的露水,比喻存在时间极短促的事物,也比喻明澈纯净的事物。[例]君之命若朝露。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 33
Radicals: 月, 𠦝, 路, 雨
Chinese meaning: ①清晨的露水,比喻存在时间极短促的事物,也比喻明澈纯净的事物。[例]君之命若朝露。
Grammar: Danh từ mô tả hiện tượng tự nhiên, thường dùng trong thơ ca và văn chương tả cảnh.
Example: 草地上满是朝露。
Example pinyin: cǎo dì shàng mǎn shì cháo lù 。
Tiếng Việt: Trên bãi cỏ đầy những giọt sương sớm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sương sớm, giọt sương đọng lại trên lá vào buổi sáng.
Nghĩa phụ
English
Morning dew, droplets of water that form on leaves in the early morning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
清晨的露水,比喻存在时间极短促的事物,也比喻明澈纯净的事物。君之命若朝露
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!