Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本本
Pinyin: běn běn
Meanings: Sách vở, tài liệu, tập hợp các quyển sách., Books, documents, a collection of written materials., ①书本;本子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 本
Chinese meaning: ①书本;本子。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác để chỉ một nhóm sách/tài liệu.
Example: 他喜欢收藏各种本本。
Example pinyin: tā xǐ huan shōu cáng gè zhǒng běn běn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích sưu tầm nhiều loại sách vở.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách vở, tài liệu, tập hợp các quyển sách.
Nghĩa phụ
English
Books, documents, a collection of written materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书本;本子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!