Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本章
Pinyin: běn zhāng
Meanings: Chương này, phần hiện tại trong sách hoặc tài liệu., This chapter; the current section in a book/document., ①即“奏章”。[例]别具本章。——清·方苞《狱中杂记》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 本, 早, 立
Chinese meaning: ①即“奏章”。[例]别具本章。——清·方苞《狱中杂记》。
Grammar: Thường đứng đầu câu để giới thiệu nội dung của một chương cụ thể.
Example: 本章主要讨论环境问题。
Example pinyin: běn zhāng zhǔ yào tǎo lùn huán jìng wèn tí 。
Tiếng Việt: Chương này chủ yếu thảo luận về vấn đề môi trường.

📷 lỗ trên giấy với mặt rách với một nơi cho văn bản, bề mặt màu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chương này, phần hiện tại trong sách hoặc tài liệu.
Nghĩa phụ
English
This chapter; the current section in a book/document.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“奏章”。别具本章。——清·方苞《狱中杂记》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
