Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 机构

Pinyin: jī gòu

Meanings: Tổ chức, cơ quan, tổ chức xã hội, Organization, institution, ①机械的内部构造或机械内部的各个组成部分。[例]击发机构。*②多指机关、团体。*③组织的内部组成。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 几, 木, 勾

Chinese meaning: ①机械的内部构造或机械内部的各个组成部分。[例]击发机构。*②多指机关、团体。*③组织的内部组成。

Grammar: Danh từ phổ biến, thường dùng trong văn cảnh chính trị, xã hội

Example: 这是一个国际机构。

Example pinyin: zhè shì yí gè guó jì jī gòu 。

Tiếng Việt: Đây là một tổ chức quốc tế.

机构
jī gòu
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức, cơ quan, tổ chức xã hội

Organization, institution

机械的内部构造或机械内部的各个组成部分。击发机构

多指机关、团体

组织的内部组成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...