Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 本性
Pinyin: běn xìng
Meanings: Bản chất, tính cách tự nhiên, Nature; innate character, ①即天性。固有的性质或个性。[例]本性难移。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 本, 忄, 生
Chinese meaning: ①即天性。固有的性质或个性。[例]本性难移。
Grammar: Chỉ những đặc điểm tự nhiên, cố hữu của con người hoặc sự vật. Sử dụng rộng rãi trong cả giao tiếp đời thường lẫn văn chương sâu sắc.
Example: 人的本性是善良的。
Example pinyin: rén de běn xìng shì shàn liáng de 。
Tiếng Việt: Bản chất của con người là lương thiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản chất, tính cách tự nhiên
Nghĩa phụ
English
Nature; innate character
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即天性。固有的性质或个性。本性难移
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!