Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4381 đến 4410 của 5804 tổng từ

腊肉
là ròu
Thịt lợn muối phơi khô
腊肠
là cháng
Lạp xưởng (xúc xích khô của Trung Quốc)
腐乳
fǔ rǔ
Phô mai đậu phụ lên men (món ăn truyền t...
腐烂
fǔ làn
Mục nát, phân hủy do tác động của môi tr...
yāo
Eo, phần giữa lưng và hông.
腹泻
fù xiè
Tiêu chảy, đi ngoài phân lỏng.
腹肌
fù jī
Cơ bụng, nhóm cơ nằm ở vùng bụng.
Nằm, nằm nghỉ
自便
zì biàn
Tùy tiện, tùy theo ý thích cá nhân.
自修
zì xiū
Tự học, học tập một mình mà không cần th...
自傲
zì ào
Tự hào, kiêu ngạo về bản thân.
自在
zì zài
Thảnh thơi, thoải mái, dễ chịu.
自备
zì bèi
Tự chuẩn bị, tự trang bị.
自大
zì dà
Tự phụ, tự cho mình là quan trọng.
自娱
zì yú
Tự giải trí, tự tìm niềm vui cho bản thâ...
自愿
zì yuàn
Tự nguyện, tình nguyện.
自用
zì yòng
Dùng cho riêng mình; tự sử dụng.
自由自在
zì yóu zì zài
Thoải mái, tự do hoàn toàn.
自私
zì sī
Ích kỷ.
自行
zì xíng
Tự làm, tự thực hiện.
自觉
zì jué
Tự giác, có ý thức tự nguyện.
自豪
zì háo
Tự hào.
自身
zì shēn
Bản thân mình.
chòu
Hôi thối
臭棋
chòu qí
Ván cờ tồi (nói về cách chơi cờ kém cỏi)
臭美
chòu měi
Tự cho mình đẹp hoặc tỏ ra kiêu ngạo về ...
致冷
zhì lěng
Làm lạnh
shè
Nhà/Ngôi nhà; Bỏ qua, từ bỏ
舍弃
shě qì
Bỏ đi, từ bỏ một thứ gì đó.
舒适
shū shì
Thoải mái, tiện nghi.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...