Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4381 đến 4410 của 5825 tổng từ

胸怀
xiōng huái
Tâm hồn, lòng dạ, tầm nhìn hoặc độ lượng...
能源
néng yuán
Năng lượng, nguồn năng lượng.
能量
néng liàng
Năng lượng, sức mạnh.
cuì
Giòn, dễ vỡ, dễ gãy.
脏乱
zāng luàn
Bẩn thỉu và lộn xộn.
脏字
zāng zì
Từ ngữ thô tục, không lịch sự.
脏水
zāng shuǐ
Nước bẩn, nước bị ô nhiễm hoặc chứa chất...
脑儿
nǎo er
Bộ não (cách gọi thân mật hoặc giản dị).
脑子
nǎo zi
Bộ não, cũng có thể chỉ khả năng tư duy.
脑筋
nǎo jīn
Trí óc, tư duy (cách nói dân dã).
tuō
Cởi ra, thoát khỏi
脱水
tuō shuǐ
Mất nước (do mất đi lượng nước cần thiết...
脸相
liǎn xiàng
Khuôn mặt, diện mạo của một người (thườn...
脸红
liǎn hóng
Mặt đỏ (do xấu hổ, tức giận, hoặc phấn k...
腊肉
là ròu
Thịt lợn muối phơi khô
腊肠
là cháng
Lạp xưởng (xúc xích khô của Trung Quốc)
腐乳
fǔ rǔ
Phô mai đậu phụ lên men (món ăn truyền t...
腐烂
fǔ làn
Thối rữa, mục ruỗng (thường dùng cho thự...
yāo
Eo, lưng dưới (phần giữa thân người).
腹泻
fù xiè
Tiêu chảy, triệu chứng đi ngoài nhiều lầ...
腹肌
fù jī
Cơ bụng, nhóm cơ nằm ở vùng bụng.
Nằm, nằm nghỉ
自便
zì biàn
Tùy tiện, tùy theo ý thích cá nhân.
自修
zì xiū
Tự học, học tập một mình mà không cần th...
自傲
zì ào
Tự hào, kiêu ngạo về bản thân.
自在
zì zài
Thoải mái, tự do, thư thái.
自备
zì bèi
Tự chuẩn bị, tự trang bị.
自大
zì dà
Tự phụ, tự cho mình là quan trọng.
自娱
zì yú
Tự giải trí, tự tìm niềm vui cho bản thâ...
自愿
zì yuàn
Tự nguyện, tình nguyện làm gì đó mà khôn...

Hiển thị 4381 đến 4410 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...