Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 腊肠

Pinyin: là cháng

Meanings: Lạp xưởng (xúc xích khô của Trung Quốc), Chinese sausage., ①用剁碎的肉灌在猪肠子中在烟上熏制而成。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 昔, 月

Chinese meaning: ①用剁碎的肉灌在猪肠子中在烟上熏制而成。

Grammar: Danh từ chỉ món ăn phổ biến trong ẩm thực Trung Quốc, đặc biệt vào dịp Tết.

Example: 炒饭里加了一些腊肠。

Example pinyin: chǎo fàn lǐ jiā le yì xiē là cháng 。

Tiếng Việt: Cơm chiên có thêm một ít lạp xưởng.

腊肠
là cháng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạp xưởng (xúc xích khô của Trung Quốc)

Chinese sausage.

用剁碎的肉灌在猪肠子中在烟上熏制而成

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

腊肠 (là cháng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung