Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能量
Pinyin: néng liàng
Meanings: Năng lượng, sức mạnh., Energy, power., 善擅长;断决断。形容人能不断思考,并善于判断。[出处]晋·陆机《辨亡论》“上畴咨俊茂,好谋善断。”[例]允结吕布刺卓,复杀蔡邕,可谓~者矣。——宋·李新《跨鳌集·王允论》。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 䏍, 旦, 里
Chinese meaning: 善擅长;断决断。形容人能不断思考,并善于判断。[出处]晋·陆机《辨亡论》“上畴咨俊茂,好谋善断。”[例]允结吕布刺卓,复杀蔡邕,可谓~者矣。——宋·李新《跨鳌集·王允论》。
Grammar: Là danh từ không đếm được, thường đi kèm với các từ chỉ loại năng lượng như 光能 (năng lượng ánh sáng), 热能 (năng lượng nhiệt).
Example: 太阳释放出巨大的能量。
Example pinyin: tài yáng shì fàng chū jù dà de néng liàng 。
Tiếng Việt: Mặt trời tỏa ra một nguồn năng lượng khổng lồ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Năng lượng, sức mạnh.
Nghĩa phụ
English
Energy, power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
善擅长;断决断。形容人能不断思考,并善于判断。[出处]晋·陆机《辨亡论》“上畴咨俊茂,好谋善断。”[例]允结吕布刺卓,复杀蔡邕,可谓~者矣。——宋·李新《跨鳌集·王允论》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!