Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 能源

Pinyin: néng yuán

Meanings: Năng lượng, nguồn năng lượng., Energy, energy source., ①能够转换成电能、热能、机械能等的自然资源。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 䏍, 原, 氵

Chinese meaning: ①能够转换成电能、热能、机械能等的自然资源。

Grammar: Là danh từ kép, thường kết hợp với các từ chỉ loại năng lượng như 太阳能 (năng lượng mặt trời), 核能 (năng lượng hạt nhân).

Example: 我们需要开发新能源。

Example pinyin: wǒ men xū yào kāi fā xīn néng yuán 。

Tiếng Việt: Chúng ta cần phát triển các nguồn năng lượng mới.

能源
néng yuán
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năng lượng, nguồn năng lượng.

Energy, energy source.

能够转换成电能、热能、机械能等的自然资源

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...