Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 脑儿
Pinyin: nǎo er
Meanings: Bộ não (cách gọi thân mật hoặc giản dị)., The brain (an affectionate or colloquial term)., ①供食用的动物脑髓或像脑髓的食品。[合]:猪脑儿;羊脑儿;豆腐脑儿。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 㐫, 月, 丿, 乚
Chinese meaning: ①供食用的动物脑髓或像脑髓的食品。[合]:猪脑儿;羊脑儿;豆腐脑儿。
Grammar: Mang sắc thái thân mật, có thể thêm 儿 (ér) vào cuối từ để tạo cảm giác nhẹ nhàng hơn.
Example: 动动你的脑儿,想个好办法。
Example pinyin: dòng dòng nǐ de nǎo ér , xiǎng gè hǎo bàn fǎ 。
Tiếng Việt: Cố gắng suy nghĩ và đưa ra một giải pháp tốt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bộ não (cách gọi thân mật hoặc giản dị).
Nghĩa phụ
English
The brain (an affectionate or colloquial term).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
猪脑儿;羊脑儿;豆腐脑儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!