Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脱水

Pinyin: tuō shuǐ

Meanings: Mất nước (do mất đi lượng nước cần thiết trong cơ thể)., Dehydration (due to loss of necessary water in the body)., ①病名。人体中的液体大量减少,常在严重的呕吐、腹泻或大量出汗、出血等情况下发生。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 兑, 月, ㇇, 丿, 乀, 亅

Chinese meaning: ①病名。人体中的液体大量减少,常在严重的呕吐、腹泻或大量出汗、出血等情况下发生。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm hậu tố miêu tả tình trạng sức khỏe.

Example: 运动后要注意补充水分,以免脱水。

Example pinyin: yùn dòng hòu yào zhù yì bǔ chōng shuǐ fèn , yǐ miǎn tuō shuǐ 。

Tiếng Việt: Sau khi tập thể dục cần chú ý bổ sung nước để tránh bị mất nước.

脱水
tuō shuǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất nước (do mất đi lượng nước cần thiết trong cơ thể).

Dehydration (due to loss of necessary water in the body).

病名。人体中的液体大量减少,常在严重的呕吐、腹泻或大量出汗、出血等情况下发生

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脱水 (tuō shuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung