Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 自大
Pinyin: zì dà
Meanings: Tự phụ, tự cho mình là quan trọng., Arrogant, consider oneself important., ①自以为了不起;把自己的地位作用等看得很重要的,夸大自己的价值的。[例]夜郎自大。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 自, 一, 人
Chinese meaning: ①自以为了不起;把自己的地位作用等看得很重要的,夸大自己的价值的。[例]夜郎自大。
Grammar: Dùng để miêu tả tính cách kiêu ngạo, tự cho mình là đúng.
Example: 他非常自大,看不起任何人。
Example pinyin: tā fēi cháng zì dà , kàn bù qǐ rèn hé rén 。
Tiếng Việt: Anh ta rất tự phụ và coi thường mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự phụ, tự cho mình là quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Arrogant, consider oneself important.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自以为了不起;把自己的地位作用等看得很重要的,夸大自己的价值的。夜郎自大
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!