Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 脏乱

Pinyin: zāng luàn

Meanings: Bẩn thỉu và lộn xộn., Dirty and messy., ①又脏又乱。[例]使广大群众自觉遵守有关卫生制度,改变多数人制造脏乱,少数人治理脏乱的局面。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 庄, 月, 乚, 舌

Chinese meaning: ①又脏又乱。[例]使广大群众自觉遵守有关卫生制度,改变多数人制造脏乱,少数人治理脏乱的局面。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái hoặc điều kiện của một nơi hoặc vật gì đó. Thường kết hợp với từ chỉ địa điểm.

Example: 房间里又脏又乱。

Example pinyin: fáng jiān lǐ yòu zāng yòu luàn 。

Tiếng Việt: Trong phòng vừa bẩn vừa lộn xộn.

脏乱
zāng luàn
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bẩn thỉu và lộn xộn.

Dirty and messy.

又脏又乱。使广大群众自觉遵守有关卫生制度,改变多数人制造脏乱,少数人治理脏乱的局面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

脏乱 (zāng luàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung